Bước tới nội dung

assort

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈsɔrt/

Ngoại động từ

[sửa]

assort ngoại động từ /ə.ˈsɔrt/

  1. Chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại.
  2. Làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau.
    to assort colours — chọn màu cho hợp nhau
  3. Sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng... ); cung cấp các mặt hàng (cho một cửa hàng... ).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

assort nội động từ /ə.ˈsɔrt/

  1. Assort with ẩn ý với, tương đắc với, giao du với.
  2. Assort with hợp với, xứng nhau.
    this colour assorts well with blue — màu này hợp với màu xanh
  3. Ở vào một loại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]