Bước tới nội dung

dj

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdi.ˌdʒeɪ/

Từ viết tắt

[sửa]

dj /ˈdi.ˌdʒeɪ/

  1. Áo vét đi ăn tối (dinner- jacket).
  2. Người giới thiệu các ca khúc trên radio (disk-jockey).

Tham khảo

[sửa]