Bước tới nội dung

entraver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃t.ʁa.ve/

Ngoại động từ

[sửa]

entraver ngoại động từ /ɑ̃t.ʁa.ve/

  1. Xích chân.
    Entraver un cheval — xích chân ngựa
  2. Cản trở, gây trở ngại.
    Entraver les négociations — cản trở cuộc thương thuyết
  3. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Hiểu.
    Je n'entrave que dalle — tôi không hiểu tí gì về việc ấy cả

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]